- Động cơ từ Nhật, đầu phát từ Ý
- Vận hành bền bỉ, độ ồn thấp, đạt tiêu chuẩn CE
- Bảo hành 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/24
- Hệ thống điều khiển thông minh, tích hợp nhiều tính năng
Thông số kỹ thuật
Máy phát điện |
Kiểu máy phát |
Từ trường quay, tự kích từ,không dùng chổi than |
Cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 hoặc cao hơn |
Điều chỉnh điện áp |
AVR |
Tần số |
50Hz |
Điện áp |
220V/400V |
Số pha - Hệ số công suất |
1 pha - Cos ϕ = 1 |
Công suất dự phòng |
22kVA - 17.6 kW |
Công suất định mức |
20kVA -16 kW |
Động cơ |
Model động cơ |
V2203 |
Loại động cơ |
Diesel 4 thì, làm bằng nước kết hợp quạt gió |
Kiểu nạp khí |
Tự nhiên |
Kiểu bộ điều tốc |
Cơ khí |
Tỷ số nén |
23:1 |
Số xylanh – Kiểu bố trí |
4 – Thẳng hàng |
Đường kính x Khoảng chạy |
87x92.4 |
Tổng dung tích xylanh |
2.197L |
Tốc độ quay |
1500rpm |
Công suất dự phòng |
20.1kW |
Công suất định mức |
17.2kW |
Hệ thống nhiên liệu |
Loại nhiên liệu |
Diesel EN 590 |
Dung tích thùng dầu |
65L |
Hệ thống dầu bôi trơn |
Tiêu hao dầu bôi trơn |
NA |
Cấp dầu bôi trơn |
Cấp CH-4 hoặc cao hơn |
Dung tích dầu bôi trơn |
7.6L |
Nước giải nhiệt |
Dung tích nước làm mát ( động cơ) |
11L |
Hệ thống điều khiển |
Loại điều khiển |
Bộ điều khiển điện tử, có màn hình hiển thị, có khả năng kết nối tủ chuyển nguồn tự động |
Chức năng cơ bản |
Hiển thị thông số: Điện áp, dòng điện, tần số, giờ hoạt động, tải, Cos ϕ, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước làm mát,... Cảnh báo và tự dừng máy: Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, quá tải, vòng tua thấp hoặc cao vượt ngưỡng cho phép Chức năng mở rộng: vận hành tự động qua tủ chuyển nguồn tự động, Điều khiển và cảnh báo tình trạng máy bằng tin nhắn SMS |
Kích thước |
Kích thước |
1650x750x920mm |
Trọng lượng khô |
Trọng lượng khô |
725Kg |
Độ ồn (cách 7m) |
Độ ồn |
63 dB |