Mô tả
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
1. Sử dụng động cơ KUBOTA hiệu suất cao, sử dụng công nghệ buồng đốt tiên tiến dạng xoáy lốc (E-TVCS) giúp giảm tối đa tiêu hao nhiên liệu.
2. Sử dụng đầu phát Sincro có xuất xứ từ Ý, chất lượng điện áp ổn định cao
3. Máy có độ rung và độ ồn thấp
4. Hệ thống điều khiển nhiều chức năng, dễ điều khiển.
– Bộ điều khiển có các chức năng: cảnh báo, bảo vệ quá tải, ngắt mạch, ấp suất nhớt thấp/cao, quá tải/thấp tải, nhiệt độ nước cao/thấp.
– Máy có thể lập trình vận hành theo chu trình được cài đặt trước (4 lần/ngày, 7 ngày/tuần).
– Máy có chức năng kiểm tra áp lực nhớt trước khi khởi động.
5. Ngoài lọc tinh, máy còn trang bị thêm lọc thô: giúp động cơ hoạt động an toàn, kéo dài tuổi thọ.
6. Ngoài bơm cơ, máy còn trang bị thêm bơm điện, giúp máy dễ dàng khởi động.
7. Tuỳ chọn: chức năng gửi tin nhắn SMS đến người dùng để cảnh báo hiện trạng máy, điều khiển máy từ xa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
MÁY PHÁT ĐIỆN | Loại | Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 4 cực, không dùng chổi than | |
Kiểu ổn áp | AVR | ||
Điện thế / pha / dây | 220 VAC / 01 pha / 02 dây | ||
Công suất liên tục | kVA | 6 | |
Công suất dự phòng | kVA | 6.6 | |
Tần số | Hz | 50 | |
Hệ số công suất | % | 1 | |
ĐỘNG CƠ | Model động cơ | KUBOTA D1105 | |
Loại | 4 thì, 3 xi lanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | ||
Tổng dung tích xilanh | cc | 1123 | |
Công suất liên tục | HP(kW) | 11.3(8.4) | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | ||
Kiểu khởi động | Đề điện 12Vdc | ||
Dung tích nhớt | L | 5.1 | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Kích thước (D x R x C) | mm | 1200 x 700 x 900 |
Trọng lượng khô | Kg | 395 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 30 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) | L/h | 2.2 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) | L/h | 2 | |
Độ ồn | dB(A) | 60 | |
Hiển thị thông số | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước… | ||
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc… | ||
Ngõ kết nối AC | Có | ||
Ngõ kết nối ATS | Có | ||
Đèn báo vận hành | Có | ||
Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có |