Mô tả
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
1. Sử dụng động cơ KUBOTA hiệu suất cao, sử dụng công nghệ buồng đốt tiên tiến dạng xoáy lốc (E-TVCS) giúp giảm tối đa tiêu hao nhiên liệu.
|
2. Sử dụng đầu phát Linz có xuất xứ từ Ý, chất lượng điện áp ổn định cao.
|
3. Máy có độ rung và độ ồn thấp
|
4. Hệ thống điều khiển nhiều chức năng, dễ điều khiển.
– Bộ điều khiển có các chức năng: cảnh báo, bảo vệ quá tải, ngắt mạch, ấp suất nhớt thấp/cao, quá tải/thấp tải, nhiệt độ nước cao/thấp. – Máy có thể lập trình vận hành theo chu trình được cài đặt trước (4 lần/ngày, 7 ngày/tuần). – Máy có chức năng kiểm tra áp lực nhớt trước khi khởi động. |
5. Ngoài lọc tinh, máy còn trang bị thêm lọc thô: giúp động cơ hoạt động an toàn, kéo dài tuổi thọ.
|
6. Ngoài bơm cơ, máy còn trang bị thêm bơm điện, giúp máy dễ dàng khởi động.
|
7. Tuỳ chọn: chức năng gửi tin nhắn SMS đến người dùng để cảnh báo hiện trạng máy, điều khiển máy từ xa.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
MÁY PHÁT ĐIỆN | Loại | Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 4 cực, không dùng chổi than | |
Kiểu ổn áp | AVR | ||
Điện thế / pha / dây | 220/380 VAC / 03 pha / 04 dây | ||
Công suất liên tục | kVA | 11 | |
Công suất dự phòng | kVA | 12 | |
Tần số | Hz | 50 | |
Hệ số công suất | % | 0.8 | |
ĐỘNG CƠ | Model động cơ | KUBOTA – V1505 | |
Loại | 4 thì, 4 xilanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | ||
Tổng dung tích xilanh | cc | 1498 | |
Công suất liên tục | HP(kW) | 14.9(11.1) | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | ||
Kiểu khởi động | Đề điện 12Vdc | ||
Dung tích nhớt | L | 6 | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Kích thước (D x R x C) | mm | 1400 x 700 x 900 |
Trọng lượng khô | Kg | 485 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 40 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) | L/h | 3.2 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) | L/h | 2.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 62 | |
Hiển thị thông số | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước… | ||
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước làm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc… | ||
Ngõ kết nối AC | Có | ||
Ngõ kết nối ATS | Có | ||
Đèn báo vận hành | Có | ||
Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có |