MÁY PHÁT ĐIỆN |
Loại |
|
Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 4 cực, không dùng chổi than |
Tần số |
Hz |
50 |
Công suất liên tục |
kVA |
8.5 |
Công suất dự phòng |
kVA |
9.5 |
Điện áp |
V |
220 |
Sai lệch điện áp |
% |
±1.5 |
Hệ số công suất |
% |
1 |
Điều chỉnh điện áp |
|
AVR |
Số pha – dây |
|
1 pha – 2 dây |
Cấp cách nhiệt |
|
Cấp H |
Cấp bảo vệ |
|
IP21 |
ĐỘNG CƠ |
Model động cơ |
|
HONDA – GX630 |
Số xilanh |
|
2 |
Loại |
|
4 thì, làm mát bằng gió |
Tổng dung tích xilanh |
cc |
688 |
Công suất liên tục |
HP(kW) |
19.2(14.3) |
Tốc độ |
rpm |
3000 |
Loại nhiên liệu |
|
Xăng không chì có chỉ số octan ≥86% |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
40 |
Tiêu hao nhiên liệu (75/100% tải) |
L/hr |
4.5/5.5 |
Dung tích nhớt |
L |
1.7 |
Kiểu điều tốc |
|
Cơ khí |
Kiểu khởi động |
|
Đề điện |
ĐƠN VỊ |
Kích thước (D x R x C) |
mm |
1200x660x730 |
Trọng lượng khô |
Kg |
250 |
Độ ồn |
dB(A) |
66 |
Cơ chế bảo vệ |
|
Mức nhớt thấp tự động dừng máy |
CB bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
|
Có |
Bánh xe di chuyển |
|
Có |